Có 4 kết quả:

先驗 xiān yàn ㄒㄧㄢ ㄧㄢˋ先验 xiān yàn ㄒㄧㄢ ㄧㄢˋ鮮艷 xiān yàn ㄒㄧㄢ ㄧㄢˋ鲜艳 xiān yàn ㄒㄧㄢ ㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

a priori (philosophy)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a priori (philosophy)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bright-colored
(2) gaily-colored

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bright-colored
(2) gaily-colored

Bình luận 0